Có 2 kết quả:

額度 é dù ㄉㄨˋ额度 é dù ㄉㄨˋ

1/2

é dù ㄉㄨˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) quota
(2) (credit) limit

Bình luận 0

é dù ㄉㄨˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) quota
(2) (credit) limit

Bình luận 0